MÔ TẢ SẢN PHẨM:

Thân tạo lên cấu trúc đầu phun có chức năng liên kết các bộ phận của đầu phun, giữ bộ phận cảm biến nhiệt và chốt chặn ở vị trí cố định để làm kín nước, nâng đỡ tấm định hướng và nắp bảo vệ. Được làm bằng đồng thau hoặc thép mạ crom chống rỉ.

Bộ cảm biến nhiệt: Là bộ phận kiểm soát hoạt động của đầu phun và quá trình xả nước. Thường được thế kế dạng bầu thủy tinh chứa chất lỏng giãn nở khi nhiệt đột tăng cao.

Chốt chặn/khóa hãm: Nhiệm vụ bịt kín lỗ phun nước, ngăn không cho nước chảy ra khi đầu phun chưa được kích hoạt.

Tấm định hướng: Có chức năng phân tán dòng nước từ lỗ phun nước làm tăng hiệu quả chữa cháy và độ bao phủ của đầu phun.
Đạt chứng nhận TCVN 6305-1:2007
Đạt chứng nhận ISO 9001:2015, ISO 14001:2015, ISO 45001:2018

ĐẦU PHUN SPRINKLER TITAN ÂM TRẦN DẠNG TIÊU CHUẨN

Series: TCS5.6D15S, TCS8.0D20S (hướng xuống) – Tiêu chuẩn

Loại đầu phun Series Model Đường kính bầu nhiệt Đường kính tiêu chuẩn đầu phun Hệ số lưu lượng (K) Áp suất làm việc (Mpa) Áp suất kiểm tra (Mpa)
Hướng xuống TCS5.6D15S TCS5.6D15S-57ºC
TCS5.6D15S-68ºC
TCS5.6D15S-79ºC
TCS5.6D15S-93ºC
TCS5.6D15S-141ºC
5mm DN15 5.6(81) 1.2 3
Hướng xuống TCS8.0D20S TCS8.0D20S-57ºC
TCS8.0D20S-68ºC
TCS8.0D20S-79ºC
TCS8.0D20S-93ºC
TCS8.0D20S-141ºC
5mm DN20 8.0(115) 1.2 3
ĐẦU PHUN SPRINKLER TITAN ÂM TRẦN PHẢN ỨNG NHANH

Series: TCS5.6D15F, TCS8.0D20F (hướng xuống): Phản ứng nhanh

Loại đầu phun Series Model Đường kính bầu nhiệt Đường kính tiêu chuẩn đầu phun Hệ số lưu lượng (K) Áp suất làm việc (Mpa) Áp suất kiểm tra (Mpa)
Hướng xuống

TCS5.6D15F

TCS5.6D15F-57ºC
TCS5.6D15F-68ºC
TCS5.6D15F-79ºC
TCS5.6D15F-93ºC
TCS5.6D15F-141ºC
3mm DN15 5.6 (81) 1.2 3
Hướng xuống

TCS8.0D20F

TCS8.0D20F-57ºC
TCS8.0D20F-68ºC
TCS8.0D20F-79ºC
TCS8.0D20F-93ºC
TCS8.0D20F-141ºC
3mm DN20 8.0 (115) 1.2 3

 

ĐẦU PHUN SPRINKLER TITAN ÂM TRẦN PHẢN ỨNG NHANH

 Series: TCS5.6D15H (hướng ngang): Phản ứng nhanh

Loại đầu phun Series Model Đường kính bầu nhiệt Đường kính tiêu chuẩn đầu phun Hệ số lưu lượng (K) Áp suất làm việc (Mpa) Áp suất kiểm tra (Mpa)
Hướng ngang

TCS5.6D15H

TCS5.6D15H-57ºC
TCS5.6D15H-68ºC
TCS5.6D15H-79ºC
TCS5.6D15H-93ºC
TCS5.6D15H-141ºC
3mm DN15 5.6 (81) 1.2 3

 

MÔ TẢ SẢN PHẨM:

Thân tạo lên cấu trúc đầu phun có chức năng liên kết các bộ phận của đầu phun, giữ bộ phận cảm biến nhiệt và chốt chặn ở vị trí cố định để làm kín nước, nâng đỡ tấm định hướng và nắp bảo vệ. Được làm bằng đồng thau hoặc thép mạ crom chống rỉ.

Bộ cảm biến nhiệt: Là bộ phận kiểm soát hoạt động của đầu phun và quá trình xả nước. Thường được thế kế dạng bầu thủy tinh chứa chất lỏng giãn nở khi nhiệt đột tăng cao.

Chốt chặn/khóa hãm: Nhiệm vụ bịt kín lỗ phun nước, ngăn không cho nước chảy ra khi đầu phun chưa được kích hoạt.

Tấm định hướng: Có chức năng phân tán dòng nước từ lỗ phun nước làm tăng hiệu quả chữa cháy và độ bao phủ của đầu phun.
Đạt chứng nhận TCVN 6305-1:2007
Đạt chứng nhận ISO 9001:2015, ISO 14001:2015, ISO 45001:2018

ĐẦU PHUN SPRINKLER TITAN ÂM TRẦN DẠNG TIÊU CHUẨN

Series: TCS5.6D15S, TCS8.0D20S (hướng xuống) – Tiêu chuẩn

Loại đầu phun Series Model Đường kính bầu nhiệt Đường kính tiêu chuẩn đầu phun Hệ số lưu lượng (K) Áp suất làm việc (Mpa) Áp suất kiểm tra (Mpa)
Hướng xuống TCS5.6D15S TCS5.6D15S-57ºC
TCS5.6D15S-68ºC
TCS5.6D15S-79ºC
TCS5.6D15S-93ºC
TCS5.6D15S-141ºC
5mm DN15 5.6(81) 1.2 3
Hướng xuống TCS8.0D20S TCS8.0D20S-57ºC
TCS8.0D20S-68ºC
TCS8.0D20S-79ºC
TCS8.0D20S-93ºC
TCS8.0D20S-141ºC
5mm DN20 8.0(115) 1.2 3
ĐẦU PHUN SPRINKLER TITAN ÂM TRẦN PHẢN ỨNG NHANH

Series: TCS5.6D15F, TCS8.0D20F (hướng xuống): Phản ứng nhanh

Loại đầu phun Series Model Đường kính bầu nhiệt Đường kính tiêu chuẩn đầu phun Hệ số lưu lượng (K) Áp suất làm việc (Mpa) Áp suất kiểm tra (Mpa)
Hướng xuống

TCS5.6D15F

TCS5.6D15F-57ºC
TCS5.6D15F-68ºC
TCS5.6D15F-79ºC
TCS5.6D15F-93ºC
TCS5.6D15F-141ºC
3mm DN15 5.6 (81) 1.2 3
Hướng xuống

TCS8.0D20F

TCS8.0D20F-57ºC
TCS8.0D20F-68ºC
TCS8.0D20F-79ºC
TCS8.0D20F-93ºC
TCS8.0D20F-141ºC
3mm DN20 8.0 (115) 1.2 3

 

ĐẦU PHUN SPRINKLER TITAN ÂM TRẦN PHẢN ỨNG NHANH

 Series: TCS5.6D15H (hướng ngang): Phản ứng nhanh

Loại đầu phun Series Model Đường kính bầu nhiệt Đường kính tiêu chuẩn đầu phun Hệ số lưu lượng (K) Áp suất làm việc (Mpa) Áp suất kiểm tra (Mpa)
Hướng ngang

TCS5.6D15H

TCS5.6D15H-57ºC
TCS5.6D15H-68ºC
TCS5.6D15H-79ºC
TCS5.6D15H-93ºC
TCS5.6D15H-141ºC
3mm DN15 5.6 (81) 1.2 3